Luuthanhtrung.vn
  • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
    • Tuyển Dụng Nhân Sự
    • Khách Hàng Tiêu Biểu
  • Dịch Vụ Marketing
    • Dịch Vụ Marketing Online
    • Phòng Marketing Thuê Ngoài
  • Dịch Vụ Quảng Cáo
    • Quảng Cáo Zalo
    • Quảng Cáo Google
    • Quảng Cáo TikTok
    • Quảng Cáo Cốc Cốc
    • Quảng Cáo Youtube
    • Quảng Cáo Facebook
  • Thiết Kế Web
    • Mẫu Có Sẵn
    • Theo Yêu Cầu
  • Đào Tạo
    • Khóa Học SEO
    • Khóa Học Marketing
    • Khóa Học Quảng Cáo
  • Kiến Thức
    • Marketing
  • Liên Hệ
Menu
  • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
    • Tuyển Dụng Nhân Sự
    • Khách Hàng Tiêu Biểu
  • Dịch Vụ Marketing
    • Dịch Vụ Marketing Online
    • Phòng Marketing Thuê Ngoài
  • Dịch Vụ Quảng Cáo
    • Quảng Cáo Zalo
    • Quảng Cáo Google
    • Quảng Cáo TikTok
    • Quảng Cáo Cốc Cốc
    • Quảng Cáo Youtube
    • Quảng Cáo Facebook
  • Thiết Kế Web
    • Mẫu Có Sẵn
    • Theo Yêu Cầu
  • Đào Tạo
    • Khóa Học SEO
    • Khóa Học Marketing
    • Khóa Học Quảng Cáo
  • Kiến Thức
    • Marketing
  • Liên Hệ
Luuthanhtrung.vn
  • Giới Thiệu
    • Hồ Sơ Năng Lực
    • Tuyển Dụng Nhân Sự
    • Khách Hàng Tiêu Biểu
  • Dịch Vụ Marketing
    • Dịch Vụ Marketing Online
    • Phòng Marketing Thuê Ngoài
  • Dịch Vụ Quảng Cáo
    • Quảng Cáo Zalo
    • Quảng Cáo Google
    • Quảng Cáo TikTok
    • Quảng Cáo Cốc Cốc
    • Quảng Cáo Youtube
    • Quảng Cáo Facebook
  • Thiết Kế Web
    • Mẫu Có Sẵn
    • Theo Yêu Cầu
  • Đào Tạo
    • Khóa Học SEO
    • Khóa Học Marketing
    • Khóa Học Quảng Cáo
  • Kiến Thức
    • Marketing
  • Liên Hệ
THUẬT NGỮ TRONG MARKETING
  • Lưu Thành Trung
    Tác giả Lưu Thành Trung
  • Chuyên mục Marketing
  • Date 19/12/2024

Tổng hợp thuật ngữ trong marketing cơ bản cho người mới

Thuật ngữ marketing (tiếp thị) là các khái niệm và chiến lược dùng để quảng bá, giới thiệu và bán sản phẩm hoặc dịch vụ tới khách hàng. Marketing bao gồm nghiên cứu thị trường, phân khúc khách hàng, xây dựng thương hiệu, và tạo ra giá trị cho người tiêu dùng.

THUẬT NGỮ TRONG MARKETING

Tóm Tắt

  1. Thuật ngữ marketing là gì?
  2. Tổng hợp các thuật ngữ trong marketing cơ bản

Thuật ngữ marketing là gì?

Thuật ngữ marketing là các khái niệm và chiến lược dùng để quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó bao gồm việc nghiên cứu thị trường, xác định nhu cầu khách hàng và phát triển các chiến lược truyền thông. Các yếu tố cơ bản của marketing thường được gọi là 4P: Sản phẩm, Giá cả, Phân phối và Xúc tiến. Mục tiêu của marketing là tạo dựng giá trị cho khách hàng và xây dựng thương hiệu. Marketing giúp doanh nghiệp tăng trưởng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.

Tổng hợp các thuật ngữ trong marketing cơ bản

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ marketing quan trọng kèm theo giải thích ngắn gọn cho mỗi thuật ngữ. Những thuật ngữ này đều đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và thực hiện chiến lược marketing hiệu quả.

  1. Marketing

Marketing là quá trình tìm kiếm, tạo ra và duy trì mối quan hệ với khách hàng để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của họ, đồng thời tạo ra lợi nhuận cho doanh nghiệp.

  1. Thị Trường (Market)

Thị trường là một tập hợp các khách hàng tiềm năng hoặc thực tế có nhu cầu và khả năng chi trả cho sản phẩm hoặc dịch vụ.

  1. Mục Tiêu Marketing (Marketing Objectives)

Mục tiêu marketing là những mục tiêu mà doanh nghiệp đặt ra để đạt được trong chiến dịch marketing của mình, thường liên quan đến doanh thu, thị phần, nhận thức thương hiệu, hoặc sự hài lòng của khách hàng.

  1. Thị Trường Mục Tiêu (Target Market)

Thị trường mục tiêu là nhóm khách hàng mà doanh nghiệp muốn nhắm đến, dựa trên các đặc điểm nhân khẩu học, hành vi, hoặc nhu cầu cụ thể.

  1. Marketing Mix (4P)

  • Product (Sản phẩm): Các sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
  • Price (Giá cả): Chiến lược giá cho sản phẩm.
  • Place (Phân phối): Các kênh phân phối sản phẩm đến khách hàng.
  • Promotion (Xúc tiến): Các chiến lược và công cụ quảng bá sản phẩm.
  1. Branding (Xây dựng thương hiệu)

Xây dựng thương hiệu là quá trình tạo dựng một hình ảnh, giá trị và nhận thức nhất quán cho một sản phẩm hoặc doanh nghiệp.

  1. Positioning (Định vị thương hiệu)

Định vị thương hiệu là cách mà một thương hiệu được hiểu và cảm nhận trong tâm trí của khách hàng so với các đối thủ cạnh tranh.

  1. Customer Journey (Hành trình khách hàng)

Hành trình khách hàng mô tả các bước mà khách hàng trải qua từ khi nhận thức về sản phẩm cho đến khi mua hàng và hậu mua.

  1. Segmentation (Phân khúc thị trường)

Phân khúc thị trường là quá trình chia thị trường lớn thành các nhóm nhỏ hơn, dựa trên các đặc điểm chung như nhu cầu, hành vi hoặc đặc điểm nhân khẩu học.

  1. Targeting (Chọn lựa thị trường mục tiêu)

Chọn lựa thị trường mục tiêu là việc doanh nghiệp chọn một hoặc nhiều phân khúc thị trường để tập trung vào và phát triển sản phẩm.

  1. Differentiation (Phân biệt hóa)

Phân biệt hóa là quá trình tạo ra sự khác biệt rõ ràng và đáng giá giữa sản phẩm của bạn và các sản phẩm của đối thủ cạnh tranh.

  1. B2B (Business to Business)

B2B là mô hình kinh doanh trong đó sản phẩm hoặc dịch vụ được bán từ một doanh nghiệp này đến một doanh nghiệp khác.

  1. B2C (Business to Consumer)

B2C là mô hình kinh doanh trong đó sản phẩm hoặc dịch vụ được bán trực tiếp từ doanh nghiệp đến người tiêu dùng.

  1. C2C (Consumer to Consumer)

C2C là mô hình kinh doanh trong đó giao dịch được thực hiện giữa các người tiêu dùng, ví dụ như qua các nền tảng như eBay hay Facebook Marketplace.

  1. CRM (Customer Relationship Management)

CRM là chiến lược và công cụ để quản lý và phân tích mối quan hệ với khách hàng, nhằm cải thiện sự hài lòng và tăng trưởng doanh thu.

  1. Loyalty Program (Chương trình khách hàng thân thiết)

Chương trình khách hàng thân thiết là các sáng kiến giúp giữ chân khách hàng thông qua các phần thưởng, ưu đãi hoặc chương trình tích điểm.

  1. Lead Generation (Tạo khách hàng tiềm năng)

Tạo khách hàng tiềm năng là quá trình thu hút và chuyển đổi những người chưa phải là khách hàng thành những khách hàng tiềm năng.

  1. Conversion Rate (Tỷ lệ chuyển đổi)

Tỷ lệ chuyển đổi là tỷ lệ phần trăm khách hàng thực hiện hành động mong muốn, chẳng hạn như mua hàng, đăng ký, hoặc điền form.

  1. Call to Action (CTA)

Call to Action là một lời kêu gọi hành động, chẳng hạn như “Mua ngay” hay “Đăng ký nhận bản tin”, nhằm thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động cụ thể.

  1. Content Marketing (Tiếp thị nội dung)

Tiếp thị nội dung là chiến lược sử dụng nội dung có giá trị và hấp dẫn để thu hút, giữ chân và chuyển đổi khách hàng tiềm năng.

  1. SEO (Search Engine Optimization)

SEO là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, nhằm cải thiện thứ hạng trang web trên các công cụ tìm kiếm như Google.

  1. PPC (Pay-Per-Click)

PPC là hình thức quảng cáo trả tiền mỗi lần nhấp chuột, nơi doanh nghiệp phải trả tiền cho mỗi lần người dùng nhấp vào quảng cáo của họ.

  1. Influencer Marketing (Tiếp thị qua người có ảnh hưởng)

Tiếp thị qua người có ảnh hưởng là việc hợp tác với những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

  1. Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết)

Tiếp thị liên kết là chiến lược tiếp thị mà trong đó doanh nghiệp trả hoa hồng cho các đối tác khi họ giúp bán sản phẩm.

  1. Retargeting (Quảng cáo tái tiếp cận)

Retargeting là chiến lược quảng cáo nhắm đến những người đã từng truy cập trang web của bạn hoặc tương tác với sản phẩm nhưng chưa thực hiện hành động mua.

  1. Viral Marketing (Tiếp thị lan truyền)

Tiếp thị lan truyền là chiến lược tạo ra nội dung hấp dẫn, có khả năng lan truyền nhanh chóng trên các nền tảng mạng xã hội.

  1. Sponsorship (Tài trợ)

Tài trợ là chiến lược tiếp thị trong đó doanh nghiệp tài trợ cho một sự kiện, hoạt động hoặc người có ảnh hưởng để tăng cường nhận thức thương hiệu.

  1. Public Relations (PR – Quan hệ công chúng)

PR là các chiến lược quản lý thông tin và mối quan hệ với công chúng nhằm xây dựng và duy trì hình ảnh thương hiệu tích cực.

  1. Email Marketing (Tiếp thị qua email)

Tiếp thị qua email là việc sử dụng email để truyền đạt thông tin, quảng cáo hoặc mời gọi khách hàng tham gia các chương trình khuyến mãi.

  1. Web Analytics (Phân tích web)

Phân tích web là việc sử dụng các công cụ phân tích dữ liệu để theo dõi và đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing trên trang web.

  1. A/B Testing (Kiểm tra A/B)

Kiểm tra A/B là phương pháp thử nghiệm hai phiên bản của một yếu tố (ví dụ: một quảng cáo hoặc một trang web) để so sánh và xác định phiên bản nào mang lại hiệu quả cao hơn.

  1. KPI (Key Performance Indicator – Chỉ số hiệu suất chính)

KPI là các chỉ số đo lường sự thành công của một chiến lược marketing, như doanh thu, số lượng khách hàng, hoặc tỉ lệ chuyển đổi.

  1. ROI (Return on Investment – Lợi nhuận trên đầu tư)

ROI là chỉ số dùng để đo lường hiệu quả của chiến lược marketing, bằng cách so sánh lợi nhuận thu được với chi phí đã bỏ ra.

  1. Customer Lifetime Value (CLV – Giá trị trọn đời khách hàng)

CLV là ước tính về tổng giá trị mà một khách hàng mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.

  1. User Experience (UX)

UX là trải nghiệm của người dùng khi tương tác với một sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm cả tính năng, giao diện và cảm nhận chung.

  1. User Interface (UI)

UI là giao diện người dùng, liên quan đến thiết kế của các yếu tố mà người dùng tương tác trên website hoặc ứng dụng.

  1. Marketing Automation (Tự động hóa marketing)

Tự động hóa marketing là việc sử dụng phần mềm và công nghệ để tự động hóa các công việc marketing lặp đi lặp lại, như gửi email, quản lý mạng xã hội, hoặc theo dõi khách hàng tiềm năng.

  1. Market Research (Nghiên cứu thị trường)

Nghiên cứu thị trường là quá trình thu thập và phân tích thông tin về nhu cầu, xu hướng và hành vi của người tiêu dùng để hỗ trợ các quyết định marketing.

  1. Social Media Marketing (Tiếp thị qua mạng xã hội)

Tiếp thị qua mạng xã hội là chiến lược sử dụng các nền tảng mạng xã hội để tăng cường nhận thức thương hiệu, thu hút khách hàng và thúc đẩy bán hàng.

  1. Brand Equity (Vốn thương hiệu)

Vốn thương hiệu là giá trị mà một thương hiệu tạo ra trong tâm trí khách hàng thông qua uy tín, nhận thức và sự trung thành.

  1. Churn Rate (Tỷ lệ rời bỏ khách hàng)

Churn rate là tỷ lệ khách hàng rời bỏ hoặc không tiếp tục sử dụng sản phẩm/dịch vụ của một doanh nghiệp trong một khoảng thời gian.

  1. Cost Per Acquisition (CPA – Chi phí thu hút khách hàng)

CPA là chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để thu hút một khách hàng mới.

  1. Brand Loyalty (Lòng trung thành với thương hiệu)

Lòng trung thành với thương hiệu là sự tiếp tục mua sắm và ủng hộ sản phẩm từ một thương hiệu mặc dù có sự xuất hiện của các đối thủ cạnh tranh.

Kết Luận

Danh sách trên chỉ liệt kê một số thuật ngữ marketing cơ bản và quan trọng. Mỗi thuật ngữ có thể có nhiều ứng dụng và chiến lược khác nhau trong thực tế, và sự hiểu biết sâu sắc về chúng sẽ giúp doanh nghiệp phát triển hiệu quả hơn.

7.8/10 | ★ 10
Bài viết Trước MỤC TIÊU MARKETING
Tiếp theo Bài viết MARKETING GỒM NHỮNG MẢNG NÀO?

dịch vụ marketing tổng thể

Let’s work together

Chuyên Gia Marketing Lưu Thành Trung

Bạn đang tìm một chuyên gia marketing giàu kinh nghiệm?

Luuthanhtrung.vnn@gmail.com

Bạn đang tìm một nhà quảng cáo chuyên nghiệp?

0823 090 789 (Zalo)

© Lưu Thành Trung, All Rights Reserved

Back To Top
Zalo
Phone